Đèn đường phố Sepat-T
16/02/2017Cột thép lắp cần rời
17/02/2017
Cột thép liền cần đơn
Phạm vi sử dụng
- Lắp các đèn chiếu sáng đường phố, đường dạo, bến bãi, khuôn viên, vườn hoa …
Yêu cầu kỹ thuật
- Cột được tính toán thiết kế chịu được tốc độ gió đến 45 m/s (tương đương vùng áp lực gió 125 daN/m2). Hệ số hình dạng địa hình và các hệ số thống kê khác bằng 1.
- Thiết kế và chế tạo phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BS 5649, TR7.
- Vật liệu sử dụng cho cột đèn phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101, JIS 3106.
- Hàn cột trong môi trường khí bảo vệ CO2, phù hợp với tiêu chuẩn BS 5135, AWS D1.1
- Mạ nhúng kẽm nóng phù hợp tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123. Ngoài ra cột có thể sơn sau mạ.
- Cột được sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàn
Kích thước – Lắp đặt

Ký hiệu
- H: Chiều cao cột tính từ mặt bích
- W: Độ vương cần đèn tính từ tâm cột
- D1: Kích thước ngoài tại đầu cột
- D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột
- T: Chiều dày thân cột
- P: Chiều rộng cửa cột
- Q: Chiều cao cửa cột
- F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép
- J: Bu-lông móng (Số lượng x Đường kính x Độ dài)
- S: Số mặt thân cột (cho cột đa giác)
- N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột
- M: Kích thước bích đế cột .
- Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng
- C: Cạnh của khối bê tông móng
CỘT THÉP BÁT GIÁC CÔN LIỀN CẦN ĐƠN
| Tên gọi
Reference |
H
m |
W
m |
T
mm |
D1
mm |
D2
mm |
PxQ
mm |
F
daN |
N
mm |
M
mm |
J
mm |
HmxC
m |
| BGC06 |
6 |
1.5 |
3.0 |
56 |
124 |
85×350 |
73 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.7 |
| BGC07 |
7 |
1.5 |
3.0 |
56 |
134 |
85×350 |
73 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.7 |
| BGC08 |
8 |
1.5 |
3.0 |
56 |
144 |
85×350 |
72 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.0×0.8 |
| BGC09 |
9 |
1.5 |
3.5 |
56 |
155 |
85×350 |
90 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×0.8 |
| BGC10 |
10 |
1.5 |
3.5 |
56 |
165 |
95×350 |
108 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
| BGC11 |
11 |
1.5 |
4.0 |
56 |
175 |
95×350 |
112 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
CỘT THÉP TRÒN CÔN LIỀN CẦN ĐƠN
| Tên gọi
Reference |
H
m |
W
m |
T
mm |
D1
mm |
D2
mm |
PxQ
mm |
F
daN |
N
mm |
M
mm |
J
mm |
HmxC
m |
| TCC06 |
6 |
1.5 |
3.0 |
58 |
130 |
85×350 |
70 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.7 |
| TCC07 |
7 |
1.5 |
3.0 |
58 |
140 |
85×350 |
70 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.7 |
| TCC08 |
8 |
1.5 |
3.0 |
58 |
150 |
85×350 |
72 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.0×0.8 |
| TCC09 |
9 |
1.5 |
3.5 |
58 |
161 |
85×350 |
92 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×0.8 |
| TCC10 |
10 |
1.5 |
3.5 |
58 |
172 |
95×350 |
102 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
| TCC11 |
11 |
1.5 |
4.0 |
58 |
183 |
95×350 |
107 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |